部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Võng (罒) Chủ (丶) Thổ (土) Bát (丷) Can (干)
Các biến thể (Dị thể) của 睾
皋
睪
睾 là gì? 睾 (Cao). Bộ Mục 目 (+9 nét). Tổng 14 nét but (ノ丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨). Chi tiết hơn...
- cao hoàn [gao wán] (giải) Dịch hoàn, tinh hoàn, hòn dái.