Các biến thể (Dị thể) của 罳
Ý nghĩa của từ 罳 theo âm hán việt
罳 là gì? 罳 (Ti, Ty). Bộ Võng 网 (+9 nét). Tổng 14 nét but (丨フ丨丨一丨フ一丨一丶フ丶丶). Ý nghĩa là: “Phù ti” 罘罳: xem “phù” 罘. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Phù ti” 罘罳: xem “phù” 罘
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Phù ti 罘罳 cái chấn song, cái bình phong, nay thường viết là 浮思. Cũng viết là 罦罳.
Từ ghép với 罳