- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Nạch 疒 (+10 nét)
- Các bộ:
                            
                                                                    Nạch (疒)
                                                                    Võng (罒)
                                                             
- Pinyin:
                            
                                                                    Guān
                                                            
                        
- Âm hán việt:
                                                            Quan
                                                    
- Nét bút:丶一ノ丶一丨フ丨丨一丨ノノ丶丶
- Thương hiệt:KWLE (大田中水)
- Bảng mã:U+761D
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
 
                                    
                        Các biến thể (Dị thể) của 瘝
                        
                     
                             
            Ý nghĩa của từ  瘝  theo âm hán việt
            瘝 là gì? 瘝 (Quan). Bộ Nạch 疒 (+10 nét). Tổng 15 nét but (丶一ノ丶一丨フ丨丨一丨ノノ丶丶). Ý nghĩa là: 1. đau ốm, 2. bỏ thiếu, Đau bệnh, Bỏ trống, Bệnh tật, thống khổ. Chi tiết hơn...
            
            
            
                                                                        
                        
                            
                            
                            
                            
                                
                                                                            Từ điển phổ thông
                                        
                                    
                                    
                                    
                                                                    
                                    
                                    
                                    
                                                                            Từ điển trích dẫn
                                        
                                                                    
                                    
                                                                            Từ điển Thiều Chửu
                                        
                                    
                                    
                                                                    
                                    
                                    
                                    
                                                                                                 
                         
                     
                                                 
                            Từ ghép với  瘝