Các biến thể (Dị thể) của 罱
Ý nghĩa của từ 罱 theo âm hán việt
罱 là gì? 罱 (Lãm). Bộ Võng 网 (+9 nét). Tổng 14 nét but (丨フ丨丨一一丨丨フ丶ノ一一丨). Từ ghép với 罱 : 罱池泥 Vét bùn ao, 罱泥船 Tàu vét bùn. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Cái đăng bắt cá.
- Lấy nước cỏ bón ruộng gọi là lãm hà nê 罱河泥.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Vét bùn
- 罱池泥 Vét bùn ao
- 罱泥船 Tàu vét bùn.
Từ ghép với 罱