部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Võng (罒) Bao (勹) Trùng (虫) Khiếm (欠)
Các biến thể (Dị thể) của 歜
𧃏
歜 là gì? 歜 (Xúc). Bộ Khiếm 欠 (+13 nét). Tổng 17 nét but (丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶ノフノ丶). Ý nghĩa là: 1. giận giữ, 3. (tên riêng). Chi tiết hơn...