部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tâm (Tâm Đứng) (忄) Thảo (艹) Võng (罒) Hán (厂) Qua (戈) Chủ (丶)
懱 là gì? 懱 (Miết, Miệt). Bộ Tâm 心 (+14 nét). Tổng 17 nét but (丶丶丨一丨丨丨フ丨丨一一ノ丶フノ丶). Ý nghĩa là: Khinh mạn, coi thường. Chi tiết hơn...