部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tâm (Tâm Đứng) (忄) Võng (罒) Thổ (土) Bát (丷) Can (干)
Các biến thể (Dị thể) của 懌
怿
懌 là gì? 懌 (Dịch). Bộ Tâm 心 (+13 nét). Tổng 16 nét but (丶丶丨丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨). Ý nghĩa là: vui lòng, Vui lòng, đẹp lòng. Từ ghép với 懌 : “tự phất dịch” 似弗懌 có vẻ không vui lòng. Chi tiết hơn...
- “tự phất dịch” 似弗懌 có vẻ không vui lòng.