Các biến thể (Dị thể) của 蠋
Ý nghĩa của từ 蠋 theo âm hán việt
蠋 là gì? 蠋 (Thục, Trục). Bộ Trùng 虫 (+13 nét). Tổng 19 nét but (丨フ一丨一丶丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶). Ý nghĩa là: Ấu trùng của loài bướm, ngài, v, Ấu trùng của loài bướm, ngài, v. Từ ghép với 蠋 : v. § Cũng đọc là “thục”., v. § Cũng đọc là “thục”. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Ấu trùng của loài bướm, ngài, v
- v. § Cũng đọc là “thục”.
Từ điển Thiều Chửu
- Một loài sâu nhỏ ăn hại lá cây. Cũng đọc là chữ thục.
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Ấu trùng của loài bướm, ngài, v
- v. § Cũng đọc là “thục”.
Từ điển Thiều Chửu
- Một loài sâu nhỏ ăn hại lá cây. Cũng đọc là chữ thục.
Từ ghép với 蠋