部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Võng (罒) Nguyệt (月) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 罝
𦊕 𦊥 𦊨 𦊩 𦋽 𦋾
罝 là gì? 罝 (Ta, Tư). Bộ Võng 网 (+5 nét). Tổng 10 nét but (丨フ丨丨一丨フ一一一). Ý nghĩa là: Lưới săn thỏ, Phiếm chỉ lưới săn bắt chim, thú. Chi tiết hơn...