• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Võng 网 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Võng (罒) Nguyệt (月) Nhất (一)

  • Pinyin: Jiē , Jū
  • Âm hán việt: Ta
  • Nét bút:丨フ丨丨一丨フ一一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱⺲且
  • Thương hiệt:WLBM (田中月一)
  • Bảng mã:U+7F5D
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 罝

  • Cách viết khác

    𦊕 𦊥 𦊨 𦊩 𦋽 𦋾

Ý nghĩa của từ 罝 theo âm hán việt

罝 là gì? (Ta, Tư). Bộ Võng (+5 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: Lưới săn thỏ, Phiếm chỉ lưới săn bắt chim, thú. Chi tiết hơn...

Ta

Từ điển phổ thông

  • cái lưới săn thỏ

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Lưới săn thỏ
* Phiếm chỉ lưới săn bắt chim, thú

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái lưới săn thỏ.

Từ ghép với 罝