• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+15 nét)
  • Các bộ:

    Mộc (木) Sĩ (士) Võng (罒) Bối (貝)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Độc
  • Nét bút:一丨ノ丶一丨一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木賣
  • Thương hiệt:DGWC (木土田金)
  • Bảng mã:U+6ADD
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 櫝

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 櫝 theo âm hán việt

櫝 là gì? (độc). Bộ Mộc (+15 nét). Tổng 19 nét but (). Ý nghĩa là: cái tủ, Hòm, rương, hộp bằng gỗ, Áo quan, quan tài, Giấu, cất, Cái hòm.. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cái tủ

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Hòm, rương, hộp bằng gỗ

- “mãi độc hoàn châu” mua hộp (đẹp) mà trả lại ngọc trai, ý nói chỉ chăm bề ngoài không xét đến giá trị thực bên trong.

* Áo quan, quan tài
Động từ
* Giấu, cất

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái hòm.
  • Mãi độc hoàn châu ý nói chỉ chăm bề ngoài không xét đến sự thực ở trong.
  • Cái áo quan.
  • Giấu, cất.

Từ ghép với 櫝