部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (人) Cổn (丨) Kệ (彐) Ất (乚) Chủ (丶) Chủ (丶) Võng (罒) Mịch (糹) Truy, Chuy (隹)
Các biến thể (Dị thể) của 饠
𪎆
𫗩
饠 là gì? 饠 Bộ Thực 食 (+19 nét). Tổng 27 nét but (ノ丶丶フ一一フ丶丨フ丨丨一フフ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一). Chi tiết hơn...