Các biến thể (Dị thể) của 睪
-
Cách viết khác
䁺
擇
殬
睾
𥇝
𥇡
𦎝
-
Giản thể
𠬤
Ý nghĩa của từ 睪 theo âm hán việt
睪 là gì? 睪 (Cao, Dịch, Nhiếp, Trạch, đố). Bộ Mục 目 (+8 nét). Tổng 13 nét but (丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨). Ý nghĩa là: Rình, dòm, nom, trinh thám, Cao lớn, rình, dòm, Rình, dòm, nom, trinh thám, Cao lớn. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Rình, dòm, nom, trinh thám
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Rình, dòm, nom.
- Cùng nghĩa với chữ trạch 澤.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Rình, dòm, nom, trinh thám
Từ ghép với 睪