部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Võng (罒) Bao (勹) Trùng (虫)
Các biến thể (Dị thể) của 镯
鐲
镯 là gì? 镯 (Trạc). Bộ Kim 金 (+13 nét). Tổng 18 nét but (ノ一一一フ丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶). Ý nghĩa là: 1. cái chiêng. Từ ghép với 镯 : 手鐲 Vòng đeo tay, 玉鐲 Vòng ngọc Chi tiết hơn...
- 手鐲 Vòng đeo tay
- 玉鐲 Vòng ngọc