• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Kỳ 示 (+11 nét)
  • Các bộ:

    Thị (Kỳ) (礻) Võng (罒) Vũ (羽)

  • Pinyin: Xuān
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丶フ丨丶丨フ丨丨一フ丶一フ丶一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺭⿱罒羽
  • Thương hiệt:IFWLM (戈火田中一)
  • Bảng mã:U+79A4
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 禤 theo âm hán việt

禤 là gì? Bộ Kỳ (+11 nét). Tổng 15 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 禤