Các biến thể (Dị thể) của 缓
緩
𦅻 𦇻
缓 là gì? 缓 (Hoãn). Bộ Mịch 糸 (+9 nét). Tổng 12 nét but (フフ一ノ丶丶ノ一一ノフ丶). Ý nghĩa là: chậm chạp. Từ ghép với 缓 : 緩步而行 Đi thư thả, 緩一點 Chậm một tí, thư thả đã, khoan đã, 急不容緩 Gấp lắm không cho phép hoãn lại, 緩兩天再辦 Hoãn hai ngày nữa mới làm, 病人昏過去又緩過來 Người bệnh ngất đi rồi tỉnh lại. Chi tiết hơn...