部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Xích (赤) Tiết (卩) Hựu (又)
Các biến thể (Dị thể) của 赧
䩅 𢟻 𢠱 𧹞 𧹠 𩈑 𩈫 𩈶
赧 là gì? 赧 (Noãn, Noản). Bộ Xích 赤 (+4 nét). Tổng 11 nét but (一丨一ノ丨ノ丶フ丨フ丶). Ý nghĩa là: thẹn đỏ mặt, Thẹn đỏ mặt., Thẹn đỏ mặt, Sợ hãi. Từ ghép với 赧 : “noản nhan” 赧顏 mặt đỏ lên vì thẹn. Chi tiết hơn...
- “noản nhan” 赧顏 mặt đỏ lên vì thẹn.