部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủ (扌) Hựu (又) Nhị (二) Cổn (丨)
Các biến thể (Dị thể) của 择
択
擇
择 là gì? 择 (Trạch). Bộ Thủ 手 (+5 nét). Tổng 8 nét but (一丨一フ丶一一丨). Ý nghĩa là: chọn lựa. Từ ghép với 择 : 擇友 Chọn bạn, 兩者任擇其一 Có hai chọn lấy một. Xem 擇 [zhái]., 把線擇開 Gỡ chỉ ra Chi tiết hơn...
- 擇友 Chọn bạn
- 擇其善者而從之 Chọn cái tốt của người đó mà làm theo (Luận ngữ)
- 兩者任擇其一 Có hai chọn lấy một. Xem 擇 [zhái].
- 把線擇開 Gỡ chỉ ra