- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
- Các bộ:
Khẩu (口)
Nữ (女)
Hựu (又)
- Pinyin:
Náo
, Nǔ
- Âm hán việt:
Nao
- Nét bút:丨フ一フノ一フ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰口奴
- Thương hiệt:RVE (口女水)
- Bảng mã:U+5476
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 呶
Ý nghĩa của từ 呶 theo âm hán việt
呶 là gì? 呶 (Nao). Bộ Khẩu 口 (+5 nét). Tổng 8 nét but (丨フ一フノ一フ丶). Ý nghĩa là: tiếng la hét, Rầm rĩ., Làm ồn ào, rầm rĩ. Từ ghép với 呶 : nao nao bất hưu [náonáo bùxiu] (văn) Nói sa sả. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* 呶呶不休
- nao nao bất hưu [náonáo bùxiu] (văn) Nói sa sả.
Từ điển trích dẫn
Từ ghép với 呶