部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Hựu (又) Nhị (二) Cổn (丨)
Các biến thể (Dị thể) của 泽
沢 𣼦
澤
泽 là gì? 泽 (Trạch). Bộ Thuỷ 水 (+5 nét). Tổng 8 nét but (丶丶一フ丶一一丨). Từ ghép với 泽 : 沼澤 Đồng lầy, 水鄉澤國 Nơi nhiều sông ngòi, 光澤 Sáng bóng Chi tiết hơn...
- 大澤 Đầm lớn
- 沼澤 Đồng lầy
- 水鄉澤國 Nơi nhiều sông ngòi
- 光澤 Sáng bóng
- 幸而雨澤時至 May mà mưa thấm đến đúng lúc (Vương An Thạch