Các biến thể (Dị thể) của 绎

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𦆎

Ý nghĩa của từ 绎 theo âm hán việt

绎 là gì? (Dịch). Bộ Mịch (+5 nét). Tổng 8 nét but (フフ). Ý nghĩa là: 1. gỡ mối nợ, 2. liền. Từ ghép với : Tìm đầu mối, Liền nối không dứt. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. gỡ mối nợ
  • 2. liền

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Đầu mối, manh mối

- Tìm đầu mối

* ③ Liền

- Liền nối không dứt.

Từ ghép với 绎