部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hỏa (火) Thi (尸) Nhị (二) Hựu (又)
Các biến thể (Dị thể) của 煆
鍜
煆 là gì? 煆 (Hà, Hạ, đoán). Bộ Hoả 火 (+9 nét). Tổng 13 nét but (丶ノノ丶フ一丨一一フ一フ丶). Ý nghĩa là: 1. nóng, 2. khô ráo, 3. đốt, Hơi lửa, hơi nóng. Chi tiết hơn...
- “Chướng phân hằng tích nhuận, Ngoa hỏa khí sanh hạ” 瘴氛恆積潤, 訛火亟生煆 (Đồng lưu 同劉) Khí độc lâu ngày ứ đọng ẩm thấp, Lửa đồng thường luôn sinh ra hơi nóng.
Trích: Liễu Tông Nguyên 柳宗元