- Tổng số nét:24 nét
- Bộ:Túc 足 (+17 nét)
- Các bộ:
                            
                                                                    Túc (⻊)
                                                                    Ngôn (言)
                                                                    Hựu (又)
                                                             
- Pinyin:
                            
                                                                    Xiè
                                                            
                        
- Âm hán việt:
                                                            Tiệp
                                                    
- Nét bút:丨フ一丨一丨一丶一一一丨フ一丶ノノ丶丶ノノ丶フ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰⻊燮
- Thương hiệt:RMFFE (口一火火水)
- Bảng mã:U+8E9E
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
 
                                    
                        Các biến thể (Dị thể) của 躞
                        
                     
                             
            Ý nghĩa của từ  躞  theo âm hán việt
            躞 là gì? 躞 (Tiệp). Bộ Túc 足 (+17 nét). Tổng 24 nét but (丨フ一丨一丨一丶一一一丨フ一丶ノノ丶丶ノノ丶フ丶). Ý nghĩa là: 1. cái trục xe, Cái trục xe., Trục cuốn (thư, họa, v, “Tiệp điệp” 躞蹀: (1) Đi bước ngắn, lững thững. Từ ghép với 躞 : 蹀躞 (Dáng đi) lững thững, (2) Bồi hồi. Chi tiết hơn...
            
            
            
                                                                        
                        
                            
                            
                            
                            
                                
                                                                            Từ điển phổ thông
                                        
                                                                                            - 1. cái trục xe
- 2. đi lững thững
Từ điển Thiều Chửu
                                        
                                                                                            - Cái trục xe.
- Ðiệp tiệp 蹀躞 lững thững (dáng đi).
Từ điển Trần Văn Chánh
                                        
                                                                                            
                                                    * (văn) ① Đi, đi đến
                                                                                                            
                                                                                                                            - 蹀躞 (Dáng đi) lững thững
                                                                                                                     
                                                                                                     
                                                                                     
                                    
                                                                    
                                    
                                    
                                    
                                                                            Từ điển trích dẫn
                                        
                                                                                            
                                                                                            
                                                    Phó từ
                                                                                                            
                                                                                                                            
                                                                    * “Tiệp điệp” 躞蹀: (1) Đi bước ngắn, lững thững
                                                                                                                                            
                                                                                                                                     
                                                                                                                     
                                                                                                     
                                                                                     
                                                                                                 
                         
                     
                                                 
                            Từ ghép với  躞