部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hựu (又) Nhị (二) Cổn (丨)
Các biến thể (Dị thể) của 译
訳 𧬳
譯
译 là gì? 译 (Dịch). Bộ Ngôn 言 (+5 nét). Tổng 7 nét but (丶フフ丶一一丨). Từ ghép với 译 : 把越文譯成中文 Dịch từ Việt văn sang Trung văn Chi tiết hơn...
- 把越文譯成中文 Dịch từ Việt văn sang Trung văn