部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Dậu (酉) Cổn (丨) Chủ (丶) Hựu (又)
Các biến thể (Dị thể) của 酦
醗
醱
酦 là gì? 酦 (Bát, Phát). Bộ Dậu 酉 (+5 nét). Tổng 12 nét but (一丨フノフ一一フノフ丶丶). Ý nghĩa là: rượu nấu lại. Chi tiết hơn...
- phát diếu [fajiào] Lên men, dậy men. Cg. 發酵 [fajiào] Xem 醱 [po].