Các biến thể (Dị thể) của 贩
販
𧶶
贩 là gì? 贩 (Phiến, Phán). Bộ Bối 貝 (+4 nét). Tổng 8 nét but (丨フノ丶ノノフ丶). Ý nghĩa là: 2. buôn bán, 2. buôn bán. Từ ghép với 贩 : 販布 Buôn vải, 販米 Buôn gạo, 小販 Kẻ buôn thúng bán mẹt, 水果販 Cửa hàng bán hoa quả., 販布 Buôn vải Chi tiết hơn...