Các biến thể (Dị thể) của 腎

  • Cách viết khác

    𦜜

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 腎 theo âm hán việt

腎 là gì? (Thận). Bộ Nhục (+8 nét). Tổng 12 nét but (フフ). Ý nghĩa là: quả thận, Bồ dục, quả cật. Từ ghép với : Hòn dái. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • quả thận

Từ điển Thiều Chửu

  • Bồ dục, quả cật.
  • Ngoại thận hạt dái. Một tên là cao hoàn .

Từ điển Trần Văn Chánh

* (giải) Quả thận , quả cật

- Hòn dái.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Bồ dục, quả cật

Từ ghép với 腎