Các biến thể (Dị thể) của 反
仮 返 𠬡 𢗰
反 là gì? 反 (Phiên, Phiến, Phản). Bộ Hựu 又 (+2 nét). Tổng 4 nét but (ノノフ丶). Ý nghĩa là: 1. ngược, 2. sai trái, 3. trở lại, 4. trả lại, Trái, ngược. Từ ghép với 反 : 反案 Lật lại vụ án, “phản diện” 反面 mặt trái., “phản thủ” 反手 trở tay, “dị như phản thủ” 易如反手 dễ như trở bàn tay, “phản bại vi thắng” 反敗爲勝 chuyển bại thành thắng. Chi tiết hơn...
- phản chi [fănzhi] Trái lại;