Các biến thể (Dị thể) của 紧
緊
𦂳 𦃂
紧 là gì? 紧 (Khẩn). Bộ Mịch 糸 (+4 nét). Tổng 10 nét but (丨丨フ丶フフ丶丨ノ丶). Ý nghĩa là: căng (dây). Từ ghép với 紧 : 把這根繩子拉緊 Kéo căng sợi dây này, 捆得太緊了 Buộc chặt quá, 緊握 Xiết chặt tay anh, 關緊門 Khép kín cửa, 蓋緊酒瓶 Đậy kín chai rượu Chi tiết hơn...