Các biến thể (Dị thể) của 瀣

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 瀣 theo âm hán việt

瀣 là gì? (Dới, Giới). Bộ Thuỷ (+16 nét). Tổng 19 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: hơi sương, § Xem “hãng giới” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • hơi sương

Từ điển Thiều Chửu

  • Hãng dới hơi móc (hơi sương móc), chí khí hai người hợp nhau gọi là hãng dới nhất khí .
Âm:

Giới

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “hãng giới”

Từ ghép với 瀣