Các biến thể (Dị thể) của 瑗
Ý nghĩa của từ 瑗 theo âm hán việt
瑗 là gì? 瑗 (Viện). Bộ Ngọc 玉 (+9 nét). Tổng 13 nét but (一一丨一ノ丶丶ノ一一ノフ丶). Ý nghĩa là: ngọc viện, Một loại ngọc bích có lỗ tròn to ở giữa, có thể làm thành vòng đeo tay. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Ngọc viện, hòn ngọc bích lỗ to.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Một loại ngọc bích có lỗ tròn to ở giữa, có thể làm thành vòng đeo tay
Từ ghép với 瑗