Ý nghĩa của từ 媛 theo âm hán việt

媛 là gì? (Viên, Viện). Bộ Nữ (+9 nét). Tổng 12 nét but (フノノフ). Ý nghĩa là: con gái đẹp, Gái đẹp, mĩ nữ, Tiếng mĩ xưng đối với phụ nữ, con gái đẹp, Gái đẹp, mĩ nữ. Từ ghép với : “lệnh viện” con gái của ông., “lệnh viện” con gái của ông. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • con gái đẹp

Từ điển Thiều Chửu

  • Con gái đẹp, có khi đọc là viên.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Gái đẹp, mĩ nữ
* Tiếng mĩ xưng đối với phụ nữ

- “lệnh viện” con gái của ông.

Từ điển phổ thông

  • con gái đẹp

Từ điển Thiều Chửu

  • Con gái đẹp, có khi đọc là viên.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Gái đẹp, mĩ nữ
* Tiếng mĩ xưng đối với phụ nữ

- “lệnh viện” con gái của ông.

Từ ghép với 媛