Các biến thể (Dị thể) của 艰

  • Cách viết khác

    𡅤 𡅸 𦫒

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 艰 theo âm hán việt

艰 là gì? (Gian). Bộ Hựu (+6 nét), cấn (+2 nét). Tổng 8 nét but (フフノ). Ý nghĩa là: 1. khó khăn, 2. hiểm ác. Từ ghép với : Khó khăn, gian khổ, Có tang cha mẹ. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. khó khăn
  • 2. hiểm ác

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Khó, khó khăn, gian nan

- Khó khăn, gian khổ

* ② (văn) Tang cha mẹ

- Có tang cha mẹ.

Từ ghép với 艰