部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hựu (又) Cấn (艮)
Các biến thể (Dị thể) của 艰
囏 𡅤 𡅸 𦫒
艱
艰 là gì? 艰 (Gian). Bộ Hựu 又 (+6 nét), cấn 艮 (+2 nét). Tổng 8 nét but (フ丶フ一一フノ丶). Ý nghĩa là: 1. khó khăn, 2. hiểm ác. Từ ghép với 艰 : 艱苦 Khó khăn, gian khổ, 丁難 Có tang cha mẹ. Chi tiết hơn...
- 艱苦 Khó khăn, gian khổ
- 丁難 Có tang cha mẹ.