Các biến thể (Dị thể) của 废
-
Cách viết khác
廃
-
Phồn thể
廢
Ý nghĩa của từ 废 theo âm hán việt
废 là gì? 废 (Phế). Bộ Nghiễm 广 (+5 nét). Tổng 8 nét but (丶一ノフノフ丶丶). Từ ghép với 废 : 不能半途而廢 Không nên làm nửa chừng bỏ dở, 廢紙 Giấy lộn, giấy bỏ đi, 廢鐵 Sắt rỉ, sắt vụn, 廢疾 Tàn tật. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Bãi bỏ, phế bỏ, bỏ dở
- 廢除 Bãi bỏ
- 不能半途而廢 Không nên làm nửa chừng bỏ dở
* ② Bỏ đi, phế thải, vô dụng
- 廢紙 Giấy lộn, giấy bỏ đi
- 廢鐵 Sắt rỉ, sắt vụn
Từ ghép với 废