Các biến thể (Dị thể) của 暖
㬉 暄 煗 𢝶 𣆝 𣊵 𤆱 𤌢 𤏙
娠 煖
暖 là gì? 暖 (Huyên, Noãn). Bộ Nhật 日 (+9 nét). Tổng 13 nét but (丨フ一一ノ丶丶ノ一一ノフ丶). Ý nghĩa là: ấm áp, Ám áp., Ấm, ấm áp, Ấp cho nóng ấm, hơ nóng, hâm. Từ ghép với 暖 : 天暖了 trời ấm rồi, 暖一暖手 Sưởi tay cho ấm, hơ tay., “xuân noãn hoa khai” 春暖花開 mùa xuân ấm áp hoa nở, “thân tình ôn noãn” 親情溫暖 tình thân ấm áp., “noãn tửu” 暖酒 hâm rượu. Chi tiết hơn...