Các biến thể (Dị thể) của 璨
Ý nghĩa của từ 璨 theo âm hán việt
璨 là gì? 璨 (Xán). Bộ Ngọc 玉 (+13 nét). Tổng 17 nét but (一一丨一丨一ノフ丶フ丶丶ノ一丨ノ丶). Ý nghĩa là: Ngọc đẹp, “Xán xán” 璨璨 sáng sủa, tươi sáng, quang minh, “Thôi xán” 璀璨: xem “thôi” 璀. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Thôi xán 璀璨 ánh sáng ngọc.
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* “Xán xán” 璨璨 sáng sủa, tươi sáng, quang minh
* “Thôi xán” 璀璨: xem “thôi” 璀
Từ ghép với 璨