部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Cổn (丨) Chủ (丶) Hựu (又)
Các biến thể (Dị thể) của 泼
潑
𣸍
泼 là gì? 泼 (Bát). Bộ Thuỷ 水 (+5 nét). Tổng 8 nét but (丶丶一フノフ丶丶). Ý nghĩa là: 2. ngang ngược, 3. xông xáo. Từ ghép với 泼 : 把盆裡的水潑掉 Hắt chậu nước đi, 潑一點水免得塵土飛揚 Vẩy tí nước cho khỏi bụi Chi tiết hơn...
- 把盆裡的水潑掉 Hắt chậu nước đi
- 潑一點水免得塵土飛揚 Vẩy tí nước cho khỏi bụi