• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+12 nét)
  • Các bộ:

    Mịch (糹) Mịch (糸) Ngôn (言)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿲糹言糹
  • Thương hiệt:VFYRF (女火卜口火)
  • Bảng mã:U+470C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 䜌

  • Cách viết khác

    𤔪 𤔭

Ý nghĩa của từ 䜌 theo âm hán việt

䜌 là gì? 䜌 Bộ Ngôn (+12 nét). Tổng 19 nét but (フフフフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 䜌