• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Mịch (纟) Thốn (寸)

  • Pinyin: Zhòu
  • Âm hán việt: Trụ
  • Nét bút:フフ一一丨丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰纟寸
  • Thương hiệt:VMDI (女一木戈)
  • Bảng mã:U+7EA3
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 纣

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𩋰

Ý nghĩa của từ 纣 theo âm hán việt

纣 là gì? (Trụ). Bộ Mịch (+3 nét). Tổng 6 nét but (フフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Trụ

Từ điển phổ thông

  • người tàn nhẫn, bất nghĩa

Từ ghép với 纣