部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mịch (纟) Thốn (寸)
Các biến thể (Dị thể) của 纣
紂
𩋰
纣 là gì? 纣 (Trụ). Bộ Mịch 糸 (+3 nét). Tổng 6 nét but (フフ一一丨丶). Chi tiết hơn...