Các biến thể (Dị thể) của 綵
-
Giản thể
䌽
-
Cách viết khác
采
Ý nghĩa của từ 綵 theo âm hán việt
綵 là gì? 綵 (Thái, Thải, Thể). Bộ Mịch 糸 (+8 nét). Tổng 14 nét but (フフ丶丶丶丶ノ丶丶ノ一丨ノ丶). Ý nghĩa là: 1. tia sáng, 1. tia sáng, Tơ màu, lụa nhiều màu sắc. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. tia sáng
- 2. rực rỡ, nhiều màu
- 3. tiếng hoan hô, reo hò
Từ điển phổ thông
- 1. tia sáng
- 2. rực rỡ, nhiều màu
- 3. tiếng hoan hô, reo hò
Từ điển Thiều Chửu
- Tơ màu, tua màu, tục gọi hàng tơ là ngũ sắc là thải.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Tơ màu, lụa nhiều màu sắc
Từ ghép với 綵