- Tổng số nét:17 nét
- Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
- Các bộ:
                            
                                                                    Ma (麻)
                                                                    Mịch (糸)
                                                             
- Pinyin:
                            
                                                                    Mí
                                                            
                        
- Âm hán việt:
                                                            Mi
                                                            My
                                                    
- Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶フフ丶丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿸麻糹
- Thương hiệt:IDVIF (戈木女戈火)
- Bảng mã:U+7E3B
- Tần suất sử dụng:Thấp
 
                                    
                        Các biến thể (Dị thể) của 縻
                        
                     
                             
            Ý nghĩa của từ  縻  theo âm hán việt
            縻 là gì? 縻 (Mi, My). Bộ Mịch 糸 (+11 nét). Tổng 17 nét but (丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶フフ丶丨ノ丶). Ý nghĩa là: Ràng buộc, Dây buộc trâu, bò, Họ “Mi”, ràng buộc. Từ ghép với 縻 : “cơ mi” 羈縻 ràng buộc, câu thúc. Chi tiết hơn...
            
            
            
                                                                        
                        
                            
                            
                            
                            
                                
                                    
                                    
                                    
                                                                            Từ điển trích dẫn
                                        
                                                                                            
                                                    Động từ
                                                                                                            
                                                                                                                            
                                                                    * Ràng buộc
                                                                                                                                            
                                                                                                                                                            
                                                                                                                                                                            - “cơ mi” 羈縻 ràng buộc, câu thúc.
                                                                                                                                                                                                                                                         
                                                                                                                                                     
                                                                                                                                     
                                                                                                                     
                                                                                                     
                                                                                            
                                                                                     
                                                                                                 
                         
                     
                                                                            
                        
                            
                            
                            
                            
                                
                                                                            Từ điển phổ thông
                                        
                                    
                                    
                                    
                                                                    
                                    
                                                                            Từ điển Thiều Chửu
                                        
                                                                                            - Ràng buộc, như cơ mi 羈縻 lấy ân ý mà ràng buộc lòng người.
- Vòng cổ, cái vòng cổ chân.
 
                         
                     
                                                 
                            Từ ghép với  縻