Các biến thể (Dị thể) của 繕
㪨 𦆇 𦆶 𧭽
缮
繕 là gì? 繕 (Thiện). Bộ Mịch 糸 (+12 nét). Tổng 18 nét but (フフ丶丶丶丶丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一). Ý nghĩa là: sửa chữa, Sửa chữa, tu bổ, Chỉnh đốn, dự bị, Sao chép, Cung cấp lương thực. Từ ghép với 繕 : 征繕 Sửa sang đồ binh, 繕寫 Sao chép., “thiện tả” 繕寫 sao chép. Chi tiết hơn...