Các biến thể (Dị thể) của 哟
Ý nghĩa của từ 哟 theo âm hán việt
哟 là gì? 哟 (Yêu). Bộ Khẩu 口 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丨フ一フフ一ノフ丶). Từ ghép với 哟 : 大家一齊用力喲 Mọi người hãy ráng sức nào!, 推它上去喲! Đẩy nó lên này! Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. nào, này (trợ từ)
- 2. dô hò, dô ta (trợ từ)
- 3. ối chao, chao ôi
Từ điển Trần Văn Chánh
* (trợ) ① Nào, này (từ đặt ở cuối câu để thúc giục, động viên)
- 大家一齊用力喲 Mọi người hãy ráng sức nào!
- 推它上去喲! Đẩy nó lên này!
* (thán) Ối, ôi chao, ôi... (từ dùng để tỏ sự ngạc nhiên hoặc đau đớn)
- 喲,你踩我腳了 Ối, anh giẫm phải chân tôi rồi! Xem 喲 [yo].
Từ ghép với 哟