部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mịch (纟) Phiệt (丿) Chủ (丶)
Các biến thể (Dị thể) của 纨
紈
纨 là gì? 纨 (Hoàn). Bộ Mịch 糸 (+3 nét). Tổng 6 nét but (フフ一ノフ丶). Ý nghĩa là: lụa nõn. Chi tiết hơn...