Các biến thể (Dị thể) của 纨

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 纨 theo âm hán việt

纨 là gì? (Hoàn). Bộ Mịch (+3 nét). Tổng 6 nét but (フフノフ). Ý nghĩa là: lụa nõn. Chi tiết hơn...

Âm:

Hoàn

Từ điển phổ thông

  • lụa nõn

Từ ghép với 纨