Các biến thể (Dị thể) của 縊
Ý nghĩa của từ 縊 theo âm hán việt
縊 là gì? 縊 (ải). Bộ Mịch 糸 (+10 nét). Tổng 16 nét but (フフ丶丶丶丶丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一). Ý nghĩa là: thắt cổ, Thắt cổ chết. Từ ghép với 縊 : 自縊 Tự thắt cổ, thắt cổ chết., “tự ải” 自縊 tự thắt cổ chết. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Thắt cổ. Tự ải 自縊 tự thắt cổ chết.
Từ điển Trần Văn Chánh
* Thắt cổ
- 自縊 Tự thắt cổ, thắt cổ chết.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Thắt cổ chết
- “tự ải” 自縊 tự thắt cổ chết.
Từ ghép với 縊