• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Mịch (糹)

  • Pinyin: Guà , Kuā
  • Âm hán việt: Quai Quái
  • Nét bút:フフ丶丶丶丶一丨一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰糹圭
  • Thương hiệt:VFGG (女火土土)
  • Bảng mã:U+7D53
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 絓

  • Giản thể

    𮉤

Ý nghĩa của từ 絓 theo âm hán việt

絓 là gì? (Quai, Quái). Bộ Mịch (+6 nét). Tổng 12 nét but (フフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Quái

Từ điển phổ thông

  • trở ngại, cản trở, vướng víu

Từ ghép với 絓