Mịch (糹) Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhất (一) Khẩu (口) Cổn (丨) Bát (丷) Nhật (日)
Các biến thể (Dị thể) của 繪
絵 缋 𦅩
繢
绘
繪 là gì? 繪 (Hội). Bộ Mịch 糸 (+13 nét). Tổng 19 nét but (フフ丶丶丶丶ノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一). Ý nghĩa là: vẽ, Thêu năm màu., Vẽ thuốc., Tơ lụa thêu năm màu, Vẽ. Từ ghép với 繪 : “hội đồ” 繪圖 vẽ tranh. Chi tiết hơn...