Các biến thể (Dị thể) của 絳

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 絳 theo âm hán việt

絳 là gì? (Giáng, Ráng). Bộ Mịch (+6 nét). Tổng 12 nét but (フフノフ). Ý nghĩa là: màu đỏ, Màu đỏ thẫm, Một loại đồ dệt, Tên nước, nay ở vào tỉnh Sơn Tây, Đỏ thẫm. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • màu đỏ

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Màu đỏ thẫm
* Một loại đồ dệt
* Tên nước, nay ở vào tỉnh Sơn Tây
Tính từ
* Đỏ thẫm

- “Nhất điểm anh đào khải giáng thần” (Đệ bát hồi) Một nụ anh đào hé môi đỏ.

Trích: Tam quốc diễn nghĩa

Âm:

Ráng

Từ điển Thiều Chửu

  • Sắc đỏ.

Từ ghép với 絳