Các biến thể (Dị thể) của 渊

  • Cách viết khác

    𠀯 𠝃 𡆼 𣴸 𣴺 𣶒 𣷨 𣷬 𣾬 𤀵

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 渊 theo âm hán việt

渊 là gì? (Uyên). Bộ Thuỷ (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: vực sâu. Từ ghép với : Khác nhau một trời một vực, Vực sâu nên cá mới sinh ra ở đó (Sử kí), Suối sâu Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • vực sâu

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Vực sâu, chỗ nước sâu

- Khác nhau một trời một vực

- Vực sâu nên cá mới sinh ra ở đó (Sử kí)

* ② Sâu

- Suối sâu

Từ ghép với 渊