Các biến thể (Dị thể) của 欒
-
Giản thể
栾
-
Cách viết khác
灤
鑾
Ý nghĩa của từ 欒 theo âm hán việt
欒 là gì? 欒 (Loan). Bộ Mộc 木 (+19 nét). Tổng 23 nét but (丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶一丨ノ丶). Ý nghĩa là: 1. cây loan, 2. tròn xoe, Tròn xoe., Cây loan., Cây “loan” (Koelreuteria paniculata). Từ ghép với 欒 : loan loan [luánluán] (văn) Gầy gò, rúm ró; Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cây loan
- 2. tròn xoe
- 3. hai góc miệng chuông
Từ điển Thiều Chửu
- Loan loan 欒欒 gầy gò, rúm ró.
- Tròn xoe.
- Cây loan.
- Hai góc miệng chuông.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 欒欒
- loan loan [luánluán] (văn) Gầy gò, rúm ró;
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Cây “loan” (Koelreuteria paniculata)
* Khúc gỗ hình cung đặt trên cột trụ nhà
Từ ghép với 欒