Các biến thể (Dị thể) của 牢
-
Cách viết khác
窂
牢
𡕘
𡘠
𤘰
𥥑
Ý nghĩa của từ 牢 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 牢 (Lao, Lâu, Lạo). Bộ Miên 宀 (+4 nét), ngưu 牛 (+3 nét). Tổng 7 nét but (丶丶フノ一一丨). Ý nghĩa là: 2. nhà lao, Nhà tù., Chuồng nuôi súc vật, Mượn chỉ nhà ở, Con vật giết dùng trong tế lễ. Từ ghép với 牢 : 亡羊補牢 Mất bò rào chuồng, 坐牢 Bị tù, ngồi tù, 牢不可破 Đời đời bền vững, 多溫習幾遍就能記得更牢 Ôn tập nhiều lần thì nhớ càng lâu, “lao sầu” 牢愁 buồn khổ Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. chuồng nuôi súc vật
- 2. nhà lao
Từ điển Thiều Chửu
- Cái chuồng nuôi súc vật.
- Giống muông, cỗ làm bằng thịt trâu bò gọi là thái lao 太牢, bằng dê gọi là thiếu lao 少牢.
- Bền chặt, như lao bất khả phá 牢不可破 bền chắc không thể phá ra được.
- Bồn chồn, buồn bã vô liêu gọi là lao tao 牢騷.
- Nhà tù.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Chuồng (nuôi súc vật)
* ② (cũ) Súc vật giết để tế
* 牢騷lao tao [láosao] Bất mãn, càu nhàu, phàn nàn, bồn chồn, kêu ca
- 滿腹牢騷 Bất mãn trong lòng, phàn nàn cả ngày (càu nhàu suốt ngày).
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Chuồng nuôi súc vật
- “Thử đồ quyển lao chi dưỡng vật, phi thần chi sở chí dã” 此徒圈牢之養物, 非臣之所志也 (Cầu tự thí biểu 求自試表).
Trích: Tào Thực 曹植
* Mượn chỉ nhà ở
- “Hôn nhân hợp phối, đồng chẩm cộng lao” 婚姻合配, 同枕共牢 (Dịch lâm 易林, Nhu chi đại tráng 需之大壯).
Trích: Tiêu Cám 焦贛
* Con vật giết dùng trong tế lễ
- “thái lao” 太牢 gồm bò, cừu và heo để tế lễ (lễ dành cho thiên tử)
- “thiếu lao” 少牢 gồm cừu và heo để tế lễ (lễ của chư hầu).
Tính từ
* Bền vững, chắc chắn, kiên cố
- “Thế giai bất lao cố, như thủy mạt phao diễm” 世皆不牢固, 如水沫泡焰 (Tùy hỉ công đức phẩm đệ thập bát 隨喜功德品第十八) Đời đều không bền chắc, như bọt nước ánh lửa.
Trích: “lao bất khả phá” 牢不可破 vững chắc không phá được, “lao lương” 牢良 xe chắc ngựa tốt. Pháp Hoa Kinh 法華經
* Buồn bã, ưu sầu
- “lao ưu” 牢憂 buồn bã, ưu uất.
Động từ
* Lung lạc, khống chế
- “Dịch lao thiên hạ nhi chế chi, nhược chế tử tôn” 睪牢天下而制之, 若制子孫 (Vương bá 王霸).
Trích: Tuân Tử 荀子
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Chuồng nuôi súc vật
- “Thử đồ quyển lao chi dưỡng vật, phi thần chi sở chí dã” 此徒圈牢之養物, 非臣之所志也 (Cầu tự thí biểu 求自試表).
Trích: Tào Thực 曹植
* Mượn chỉ nhà ở
- “Hôn nhân hợp phối, đồng chẩm cộng lao” 婚姻合配, 同枕共牢 (Dịch lâm 易林, Nhu chi đại tráng 需之大壯).
Trích: Tiêu Cám 焦贛
* Con vật giết dùng trong tế lễ
- “thái lao” 太牢 gồm bò, cừu và heo để tế lễ (lễ dành cho thiên tử)
- “thiếu lao” 少牢 gồm cừu và heo để tế lễ (lễ của chư hầu).
Tính từ
* Bền vững, chắc chắn, kiên cố
- “Thế giai bất lao cố, như thủy mạt phao diễm” 世皆不牢固, 如水沫泡焰 (Tùy hỉ công đức phẩm đệ thập bát 隨喜功德品第十八) Đời đều không bền chắc, như bọt nước ánh lửa.
Trích: “lao bất khả phá” 牢不可破 vững chắc không phá được, “lao lương” 牢良 xe chắc ngựa tốt. Pháp Hoa Kinh 法華經
* Buồn bã, ưu sầu
- “lao ưu” 牢憂 buồn bã, ưu uất.
Động từ
* Lung lạc, khống chế
- “Dịch lao thiên hạ nhi chế chi, nhược chế tử tôn” 睪牢天下而制之, 若制子孫 (Vương bá 王霸).
Trích: Tuân Tử 荀子
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Chuồng nuôi súc vật
- “Thử đồ quyển lao chi dưỡng vật, phi thần chi sở chí dã” 此徒圈牢之養物, 非臣之所志也 (Cầu tự thí biểu 求自試表).
Trích: Tào Thực 曹植
* Mượn chỉ nhà ở
- “Hôn nhân hợp phối, đồng chẩm cộng lao” 婚姻合配, 同枕共牢 (Dịch lâm 易林, Nhu chi đại tráng 需之大壯).
Trích: Tiêu Cám 焦贛
* Con vật giết dùng trong tế lễ
- “thái lao” 太牢 gồm bò, cừu và heo để tế lễ (lễ dành cho thiên tử)
- “thiếu lao” 少牢 gồm cừu và heo để tế lễ (lễ của chư hầu).
Tính từ
* Bền vững, chắc chắn, kiên cố
- “Thế giai bất lao cố, như thủy mạt phao diễm” 世皆不牢固, 如水沫泡焰 (Tùy hỉ công đức phẩm đệ thập bát 隨喜功德品第十八) Đời đều không bền chắc, như bọt nước ánh lửa.
Trích: “lao bất khả phá” 牢不可破 vững chắc không phá được, “lao lương” 牢良 xe chắc ngựa tốt. Pháp Hoa Kinh 法華經
* Buồn bã, ưu sầu
- “lao ưu” 牢憂 buồn bã, ưu uất.
Động từ
* Lung lạc, khống chế
- “Dịch lao thiên hạ nhi chế chi, nhược chế tử tôn” 睪牢天下而制之, 若制子孫 (Vương bá 王霸).
Trích: Tuân Tử 荀子